You are here
forsake là gì?
forsake (fɔrˈseɪk )
Dịch nghĩa: bỏ rơi
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ rơi
Động từ
Ví dụ:
"He decided to forsake his old habits and start a new lifestyle
Anh ấy quyết định từ bỏ những thói quen cũ và bắt đầu một lối sống mới. "
Anh ấy quyết định từ bỏ những thói quen cũ và bắt đầu một lối sống mới. "