You are here
forsaken là gì?
forsaken (fɔrˈseɪkən )
Dịch nghĩa: bị nguyền rủa
Tính từ
Dịch nghĩa: bị nguyền rủa
Tính từ
Ví dụ:
"The forsaken house had become a shelter for stray animals
Ngôi nhà bị bỏ hoang đã trở thành nơi trú ẩn cho các con vật lang thang. "
Ngôi nhà bị bỏ hoang đã trở thành nơi trú ẩn cho các con vật lang thang. "