You are here
forthcoming là gì?
forthcoming (ˈfɔrθˌkʌmɪŋ )
Dịch nghĩa: sắp đến
Tính từ
Dịch nghĩa: sắp đến
Tính từ
Ví dụ:
"The forthcoming event promises to be exciting and well-organized
Sự kiện sắp tới hứa hẹn sẽ rất thú vị và được tổ chức tốt. "
Sự kiện sắp tới hứa hẹn sẽ rất thú vị và được tổ chức tốt. "