You are here
fortress là gì?
fortress (ˈfɔrtrəs )
Dịch nghĩa: pháo đài bay
Danh từ
Dịch nghĩa: pháo đài bay
Danh từ
Ví dụ:
"The ancient fortress stood on the hilltop as a historical landmark
Pháo đài cổ xưa đứng trên đỉnh đồi như một dấu ấn lịch sử. "
Pháo đài cổ xưa đứng trên đỉnh đồi như một dấu ấn lịch sử. "