You are here
forward sb sth là gì?
forward sb sth (ˈfɔːrwərd ˈsʌb ˈsʌmθɪŋ )
Dịch nghĩa: gửi cho ai thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: gửi cho ai thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"Please forward this email to your team
Vui lòng chuyển tiếp email này cho đội của bạn. "
Vui lòng chuyển tiếp email này cho đội của bạn. "