You are here
foster là gì?
foster (ˈfɔːstər )
Dịch nghĩa: nuôi dưỡng
Động từ
Dịch nghĩa: nuôi dưỡng
Động từ
Ví dụ:
"They decided to foster a child in need
Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ cần sự giúp đỡ. "
Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ cần sự giúp đỡ. "