You are here
foster-mother là gì?
foster-mother (ˈfɔːstər ˈmʌðər )
Dịch nghĩa: mẹ nuôi
Danh từ
Dịch nghĩa: mẹ nuôi
Danh từ
Ví dụ:
"The foster-mother was very supportive and loving
Người mẹ nuôi rất chu đáo và yêu thương. "
Người mẹ nuôi rất chu đáo và yêu thương. "