You are here
fount là gì?
fount (faʊnt )
Dịch nghĩa: nguồn
Danh từ
Dịch nghĩa: nguồn
Danh từ
Ví dụ:
"The fount of knowledge in this library is vast
Nguồn kiến thức trong thư viện này rất rộng lớn. "
Nguồn kiến thức trong thư viện này rất rộng lớn. "