You are here

Four-jaw chuck là gì?

Four-jaw chuck (fɔː-ʤɔː ʧʌk)
Dịch nghĩa: Mâm cặp 4 chấu
Ví dụ:
Four-Jaw Chuck - "A four-jaw chuck was used for clamping irregularly shaped workpieces securely." - Mâm cặp bốn chấu đã được sử dụng để kẹp chặt các chi tiết có hình dạng không đều một cách an toàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến