You are here
foxglove là gì?
foxglove (ˈfɑːksˌɡlʌv )
Dịch nghĩa: cây mao địa
Danh từ
Dịch nghĩa: cây mao địa
Danh từ
Ví dụ:
"The foxglove is known for its beautiful and colorful flowers
Hoa nhạn tiên nổi tiếng với những bông hoa đẹp và đầy màu sắc. "
Hoa nhạn tiên nổi tiếng với những bông hoa đẹp và đầy màu sắc. "