You are here
fragility là gì?
fragility (frəˈdʒɪləti )
Dịch nghĩa: sự mong manh
Danh từ
Dịch nghĩa: sự mong manh
Danh từ
Ví dụ:
"The fragility of the old book made it difficult to handle
Sự mỏng manh của cuốn sách cũ khiến nó khó để xử lý. "
Sự mỏng manh của cuốn sách cũ khiến nó khó để xử lý. "