You are here
fragrant là gì?
fragrant (ˈfreɪɡrənt )
Dịch nghĩa: thơm phức
Tính từ
Dịch nghĩa: thơm phức
Tính từ
Ví dụ:
"The fragrant flowers attracted many bees to the garden
Những bông hoa thơm thu hút nhiều con ong đến khu vườn. "
Những bông hoa thơm thu hút nhiều con ong đến khu vườn. "