You are here
Fraud là gì?
Fraud (frɔːd)
Dịch nghĩa: Lừa đảo
Dịch nghĩa: Lừa đảo
Ví dụ:
Fraud: The company was investigated for fraud after it was found to have falsified financial reports. - Công ty đã bị điều tra về tội gian lận sau khi phát hiện ra việc làm giả báo cáo tài chính.
Tag: