You are here
freely là gì?
freely (ˈfriːli )
Dịch nghĩa: mặc sức
trạng từ
Dịch nghĩa: mặc sức
trạng từ
Ví dụ:
"She spoke freely about her opinions on the matter
Cô ấy nói một cách tự do về ý kiến của mình về vấn đề này. "
Cô ấy nói một cách tự do về ý kiến của mình về vấn đề này. "