You are here
freestanding panel là gì?
freestanding panel (freestanding ˈpænᵊl)
Dịch nghĩa: tấm phông đứng tự do
Dịch nghĩa: tấm phông đứng tự do
Ví dụ:
Freestanding Panel - "A freestanding panel was used to divide the large office space into smaller workstations." - "Một bảng đứng độc lập được sử dụng để chia không gian văn phòng lớn thành các khu vực làm việc nhỏ hơn."
Tag: