You are here

Freezing là gì?

Freezing (ˈfriːzɪŋ)
Dịch nghĩa: lạnh cóng, băng giá
Ví dụ:
Freezing refers to temperatures at or below 32°F (0°C) where water turns to ice. - Đóng băng chỉ nhiệt độ ở mức 32°F (0°C) hoặc thấp hơn, nơi nước chuyển thành đá.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến