You are here

Freight payable at … là gì?

Freight payable at … (freɪt ˈpeɪəbᵊl æt …)
Dịch nghĩa: Cước phí thanh toán tại … (tên bộ phận)
Ví dụ:
Freight payable at specifies the location where freight charges should be paid - Cước phí phải trả tại chỉ rõ địa điểm mà phí vận chuyển cần được thanh toán.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến