You are here
Freight payable at … là gì?
Freight payable at … (freɪt ˈpeɪəbᵊl æt …)
Dịch nghĩa: Cước phí thanh toán tại … (tên bộ phận)
Dịch nghĩa: Cước phí thanh toán tại … (tên bộ phận)
Ví dụ:
Freight payable at specifies the location where freight charges should be paid - Cước phí phải trả tại chỉ rõ địa điểm mà phí vận chuyển cần được thanh toán.
Tag: