You are here
freight prepaid là gì?
freight prepaid (freɪt ˌpriːˈpeɪd)
Dịch nghĩa: Cước phí trả trước
Dịch nghĩa: Cước phí trả trước
Ví dụ:
Freight prepaid: The seller has paid the freight charges in advance. - Người bán đã trả trước các khoản phí vận chuyển.