You are here
frenzy là gì?
frenzy (ˈfrɛnzi )
Dịch nghĩa: sự điên cuồng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự điên cuồng
Danh từ
Ví dụ:
"The stock market was in a frenzy after the announcement
Thị trường chứng khoán đã rơi vào tình trạng cuồng loạn sau thông báo. "
Thị trường chứng khoán đã rơi vào tình trạng cuồng loạn sau thông báo. "