You are here
frequency band là gì?
frequency band (ˈfrikwənsi bænd )
Dịch nghĩa: dải tần số
Danh từ
Dịch nghĩa: dải tần số
Danh từ
Ví dụ:
"They used a frequency band to communicate over long distances
Họ sử dụng một dải tần số để giao tiếp qua khoảng cách dài. "
Họ sử dụng một dải tần số để giao tiếp qua khoảng cách dài. "