You are here
frequency meter là gì?
frequency meter (ˈfrikwənsi ˈmiːtər )
Dịch nghĩa: tần số kế
Danh từ
Dịch nghĩa: tần số kế
Danh từ
Ví dụ:
"A frequency meter measures the frequency of a signal or wave
Đồng hồ đo tần số đo tần số của một tín hiệu hoặc sóng. "
Đồng hồ đo tần số đo tần số của một tín hiệu hoặc sóng. "