You are here
freshness là gì?
freshness (ˈfrɛʃnəs )
Dịch nghĩa: sự tươi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tươi
Danh từ
Ví dụ:
"The freshness of the morning air was invigorating
Sự tươi mới của không khí buổi sáng thật sảng khoái. "
Sự tươi mới của không khí buổi sáng thật sảng khoái. "