You are here
fricative là gì?
fricative (ˈfrɪkətɪv )
Dịch nghĩa: xát
Tính từ
Dịch nghĩa: xát
Tính từ
Ví dụ:
"The fricative sound in the word ""fish"" is pronounced with friction
Âm fricative trong từ ""fish"" được phát âm với ma sát. "
Âm fricative trong từ ""fish"" được phát âm với ma sát. "