You are here
frightened là gì?
frightened (ˈfraɪtənd )
Dịch nghĩa: bạt vía kinh hồn
Tính từ
Dịch nghĩa: bạt vía kinh hồn
Tính từ
Ví dụ:
"He felt frightened during the thunderstorm
Anh ấy cảm thấy sợ hãi trong cơn bão sấm sét. "
Anh ấy cảm thấy sợ hãi trong cơn bão sấm sét. "