You are here
frizzy là gì?
frizzy (ˈfrɪzi )
Dịch nghĩa: uốn quăn
Tính từ
Dịch nghĩa: uốn quăn
Tính từ
Ví dụ:
"Her hair was frizzy after being caught in the rain
Tóc cô ấy trở nên xù lên sau khi bị dính mưa. "
Tóc cô ấy trở nên xù lên sau khi bị dính mưa. "