You are here
front fender là gì?
front fender (frʌnt ˈfɛndə)
Dịch nghĩa: chắn bùn trước
Dịch nghĩa: chắn bùn trước
Ví dụ:
Front fender: The front fender of the car was dented in the accident. - Cản trước của xe hơi đã bị móp trong vụ tai nạn.