You are here
front seat là gì?
front seat (frʌnt siːt)
Dịch nghĩa: ghế trước
Dịch nghĩa: ghế trước
Ví dụ:
Front Seat: The driver and front passenger adjusted their front seats for a comfortable ride. - Tài xế và hành khách phía trước đã điều chỉnh ghế trước của họ để có một chuyến đi thoải mái.