You are here
frontal là gì?
frontal (ˈfrʌntəl )
Dịch nghĩa: thuộc trán
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc trán
Tính từ
Ví dụ:
"The frontal lobe of the brain is associated with decision-making
Thùy trán của não liên quan đến việc ra quyết định. "
Thùy trán của não liên quan đến việc ra quyết định. "