You are here
frustrate là gì?
frustrate (frʌsˈtreɪt )
Dịch nghĩa: làm bực mình
Động từ
Dịch nghĩa: làm bực mình
Động từ
Ví dụ:
"The delay will frustrate the entire project timeline
Sự chậm trễ sẽ làm hỏng toàn bộ lịch trình dự án. "
Sự chậm trễ sẽ làm hỏng toàn bộ lịch trình dự án. "