You are here
Frying pan là gì?
Frying pan (ˈfraɪɪŋ pæn)
Dịch nghĩa: Chảo rán
Dịch nghĩa: Chảo rán
Ví dụ:
Frying pan - Heat the oil in a frying pan before adding the vegetables. - Đun nóng dầu trong chảo trước khi cho rau vào.
Tag: