You are here

FSC là gì?

FSC (ɛf-ɛs-siː)
Dịch nghĩa: forest stewardship council, lả hệ thống các tiêu chuẩn về chứng nhận nguồn gốc cho các nhà khai thác gỗ
Ví dụ:
FSC stands for Forest Stewardship Council, an organization that certifies sustainable wood products - FSC là viết tắt của Hội đồng Quản lý Rừng, một tổ chức chứng nhận các sản phẩm gỗ bền vững.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến