You are here

fuel gauge là gì?

fuel gauge (ˈfjuːəl ɡeɪʤ)
Dịch nghĩa: đồng hồ đo nhiên liệu
Ví dụ:
Fuel Gauge: The fuel gauge showed that the fire truck was running low on fuel, prompting a refuel. - Đồng hồ xăng cho thấy xe cứu hỏa sắp hết xăng, yêu cầu phải tiếp nhiên liệu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến