You are here
fuel gauge là gì?
fuel gauge (ˈfjuːəl ɡeɪʤ)
Dịch nghĩa: đồng hồ đo nhiên liệu
Dịch nghĩa: đồng hồ đo nhiên liệu
Ví dụ:
Fuel Gauge: The fuel gauge showed that the fire truck was running low on fuel, prompting a refuel. - Đồng hồ xăng cho thấy xe cứu hỏa sắp hết xăng, yêu cầu phải tiếp nhiên liệu.