You are here

Fuel injection system là gì?

Fuel injection system (ˈfjuːəl ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: hệ thống phun xăng
Ví dụ:
Fuel injection system delivers fuel directly into the engine. - Hệ thống phun nhiên liệu cung cấp nhiên liệu trực tiếp vào động cơ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến