You are here
Fulfil là gì?
Fulfil (fʊlˈfɪl)
Dịch nghĩa: Thỏa mãn
Dịch nghĩa: Thỏa mãn
Ví dụ:
Fulfil - "We are committed to fulfil all the terms outlined in the agreement within the stipulated timeframe." - "Chúng tôi cam kết hoàn thành tất cả các điều khoản được nêu trong hợp đồng trong thời gian quy định."
Tag: