You are here
fulfill là gì?
fulfill (fʊlˈfɪl )
Dịch nghĩa: đổ đầy
Động từ
Dịch nghĩa: đổ đầy
Động từ
Ví dụ:
"He worked hard to fulfill his dreams
Anh ấy làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình. "
Anh ấy làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình. "