You are here
full to bursting là gì?
full to bursting (fʊl tə ˈbɜrstɪŋ )
Dịch nghĩa: ắp
Tính từ
Dịch nghĩa: ắp
Tính từ
Ví dụ:
"The container was full to bursting with holiday treats
Hộp đã đầy ắp với các món quà lễ hội. "
Hộp đã đầy ắp với các món quà lễ hội. "