You are here

fundamentals là gì?

fundamentals (ˌfʌndəˈmɛntəlz )
Dịch nghĩa: quy tắc cơ bản
số nhiều
Ví dụ:
"Learning the fundamentals of a language is crucial before advancing to complex topics
Việc học các kiến thức cơ bản của một ngôn ngữ là rất quan trọng trước khi tiến tới các chủ đề phức tạp. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến