You are here

Funding mechanism là gì?

Funding mechanism (ˈfʌndɪŋ ˈmɛkənɪzᵊm)
Dịch nghĩa: Cơ chế (phương pháp) gây quỹ
Ví dụ:
Funding mechanism - A funding mechanism is the method or source used to finance a plan or program. - Cơ chế tài trợ là phương pháp hoặc nguồn tài chính được sử dụng để tài trợ cho một kế hoạch hoặc chương trình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến