You are here
funds là gì?
funds (fʌndz )
Dịch nghĩa: ngân quỹ
số nhiều
Dịch nghĩa: ngân quỹ
số nhiều
Ví dụ:
"They raised significant funds for the charity through various events
Họ đã quyên góp được nhiều tiền cho tổ chức từ thiện thông qua các sự kiện khác nhau. "
Họ đã quyên góp được nhiều tiền cho tổ chức từ thiện thông qua các sự kiện khác nhau. "