You are here
Funeral là gì?
Funeral (ˈfjuːnᵊrᵊl)
Dịch nghĩa: đám tang
Dịch nghĩa: đám tang
Ví dụ:
Funeral: They held a funeral to honor the memory of their loved one. - Họ tổ chức một buổi tang lễ để vinh danh ký ức của người thân yêu của họ.
Tag: