You are here
Funeral arrangements là gì?
Funeral arrangements (ˈfjuːnᵊrᵊl əˈreɪnʤmənts)
Dịch nghĩa: sắp xếp đám tang
Dịch nghĩa: sắp xếp đám tang
Ví dụ:
The funeral arrangements included a detailed plan for the ceremony and reception. - Sắp xếp tang lễ bao gồm kế hoạch chi tiết cho buổi lễ và tiếp khách.
Tag: