You are here
furuncle là gì?
furuncle (ˈfjʊrʌŋkəl )
Dịch nghĩa: hải cẩu
Danh từ
Dịch nghĩa: hải cẩu
Danh từ
Ví dụ:
"A furuncle is another term for a boil, which is a painful skin infection
Furuncle là một thuật ngữ khác cho mụn nhọt, là một loại nhiễm trùng da đau đớn. "
Furuncle là một thuật ngữ khác cho mụn nhọt, là một loại nhiễm trùng da đau đớn. "