You are here

fusion welding là gì?

fusion welding (ˈfjuːʒᵊn ˈwɛldɪŋ)
Dịch nghĩa: hàn nóng chảy
Ví dụ:
Fusion Welding - "The team demonstrated fusion welding to show how different metals can be joined seamlessly." - Nhóm đã trình diễn hàn hợp nhất để cho thấy cách các kim loại khác nhau có thể được nối một cách liền mạch.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến