You are here
fuss là gì?
fuss (fʌs )
Dịch nghĩa: sự ồn ào
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ồn ào
Danh từ
Ví dụ:
"The fuss over the new policy was unnecessary
Sự ồn ào về chính sách mới là không cần thiết. "
Sự ồn ào về chính sách mới là không cần thiết. "