You are here
fussy là gì?
fussy (ˈfʌsi )
Dịch nghĩa: nhặng xị
Tính từ
Dịch nghĩa: nhặng xị
Tính từ
Ví dụ:
"She is very fussy about the details in her projects
Cô ấy rất cầu kỳ về các chi tiết trong các dự án của mình. "
Cô ấy rất cầu kỳ về các chi tiết trong các dự án của mình. "