You are here
future là gì?
future (ˈfjuːtʃər )
Dịch nghĩa: đi sau
Danh từ
Dịch nghĩa: đi sau
Danh từ
Ví dụ:
"The future of technology looks promising with advancements in AI
Tương lai của công nghệ có vẻ hứa hẹn với những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo. "
Tương lai của công nghệ có vẻ hứa hẹn với những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo. "