You are here
gabble là gì?
gabble (ˈɡæbəl )
Dịch nghĩa: nói lắp
Tính từ
Dịch nghĩa: nói lắp
Tính từ
Ví dụ:
"He tended to gabble on about his hobbies without pausing
Anh ấy có xu hướng nói lảm nhảm về sở thích của mình mà không dừng lại. "
Anh ấy có xu hướng nói lảm nhảm về sở thích của mình mà không dừng lại. "