You are here
Gable wall là gì?
Gable wall (ˈɡeɪbᵊl wɔːl /ˈgeɪbl ˈdʌbᵊljuːɔːɛl/)
Dịch nghĩa: tường đầu hồi
Dịch nghĩa: tường đầu hồi
Ví dụ:
Gable Wall - "The gable wall of the barn featured large windows to allow natural light inside." - "Cánh tường đầu hồi của kho thóc có các cửa sổ lớn để cho phép ánh sáng tự nhiên vào bên trong."
Tag: