You are here

Gable wall là gì?

Gable wall (ˈɡeɪbᵊl wɔːl /ˈgeɪbl ˈdʌbᵊljuːɔːɛl/)
Dịch nghĩa: tường đầu hồi
Ví dụ:
Gable Wall - "The gable wall of the barn featured large windows to allow natural light inside." - "Cánh tường đầu hồi của kho thóc có các cửa sổ lớn để cho phép ánh sáng tự nhiên vào bên trong."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến