You are here

Gain sharing payment or the halsey premium plan là gì?

Gain sharing payment or the halsey premium plan (ɡeɪn ˈʃeərɪŋ ˈpeɪmənt ɔː ði halsey ˈpriːmiəm plæn)
Dịch nghĩa: Kế hoạch trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
Ví dụ:
Gain sharing payment or the halsey premium plan - "Gain sharing payments are distributed based on company performance under the Halsey premium plan." - "Các khoản chia sẻ lợi nhuận được phân phối dựa trên hiệu suất của công ty theo kế hoạch thưởng Halsey."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến