You are here
gainful là gì?
gainful (ˈɡeɪnfl )
Dịch nghĩa: béo bở
Tính từ
Dịch nghĩa: béo bở
Tính từ
Ví dụ:
"A gainful job provides both financial stability and personal satisfaction
Một công việc có lợi mang lại sự ổn định tài chính và sự hài lòng cá nhân. "
Một công việc có lợi mang lại sự ổn định tài chính và sự hài lòng cá nhân. "